Từ "clastic rock" trong tiếng Anh có nghĩa là "đá vụn kết" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ trong địa chất học để chỉ loại đá được hình thành từ các mảnh vụn của các loại đá khác hoặc từ các vật liệu khoáng sản. Những mảnh vụn này có thể được tạo ra từ quá trình phong hóa, xói mòn, và sau đó được lắng đọng, nén lại để hình thành đá mới.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sandstone is a type of clastic rock." (Cát kết là một loại đá vụn kết.)
Câu nâng cao: "The study of clastic rocks provides valuable insights into sedimentary environments and geological history." (Nghiên cứu về đá vụn kết cung cấp những hiểu biết quý giá về môi trường trầm tích và lịch sử địa chất.)
Các biến thể của từ:
Clastic (tính từ): Liên quan đến đá vụn. Ví dụ: "Clastic sediments are often found in riverbeds." (Các trầm tích vụn thường được tìm thấy ở đáy sông.)
Clast (danh từ): Mảnh vụn hoặc mảnh đá nhỏ trong một loại đá. Ví dụ: "Each clast in the rock tells a story of its origin." (Mỗi mảnh vụn trong đá kể một câu chuyện về nguồn gốc của nó.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sedimentary rock (đá trầm tích): Là loại đá được hình thành từ các trầm tích lắng đọng, trong đó có thể bao gồm cả đá vụn kết.
Conglomerate (đá cuội): Một loại đá vụn kết được hình thành từ các mảnh vụn lớn hơn, thường là từ các viên cuội.
Shale (đá phiến): Một loại đá trầm tích khác, nhưng được hình thành từ các hạt mịn hơn, không phải là đá vụn.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "clastic rock", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến đất và đá trong ngữ cảnh địa chất học như: - "Rock solid": Nghĩa là rất chắc chắn hoặc đáng tin cậy. Ví dụ: "Her argument was rock solid." (Lập luận của cô ấy rất vững chắc.) - "Set in stone": Nghĩa là không thể thay đổi.